Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Toshiba 2.0 HP Inverter RAS-H18C4KCVG-V với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter
Hình ảnh
Giá

Liên hệ 1800 0045

11.500.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quả<15m2
Loại máyInverterInverter
Công suất lạnh9,554 (3,753-11,601) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ1.66 kW/h0.76 (0.23-1.07)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.84)6,38(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió11,4
Điện nguồn1 pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchChế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh, Chức năng hút ẩm, Chức năng tự làm sạch, Hẹn giờ tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điệnCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ tiết kiệm điệnEco, Hybrid Inverter
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiBộ lọc chống nấm mốc,Bộ lọc Toshiba IAQ,Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 80 cm – Cao 29 cm – Dày 24 cm838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 84.5 cm – Cao 55 cm – Dày 31.6 cm699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh10kg
Trọng lượng dàn nóng21.5kg
Loại GasGas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m
Kích thước ống đồng6/126/10
Nơi sản xuấtThái LanThái Lan
Hãng sản xuấtToshibaMitsubishi
Năm ra mắt2020