Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 20.400.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 23.543 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2.64 KW | 1.88 Kw/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 5 sao |
Lưu lượng gió | 9.6/7.9/5.7/3.6 | |
Điện nguồn | 220V, 50Hz | |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 Kg | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 18 Kg | 42 Kg |
Loại Gas | | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| | |
Hãng sản xuất | Sharp | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2020 | |