Hình ảnh | | |
Giá | 12.000.000₫ | 11.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
Công suất lạnh | | 12,624 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.64 kW/h | 1.330 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.70) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,32) |
Lưu lượng gió | Cao: 11.3 – Trung bình: 8.9 – Thấp: 6.5 | |
Điện nguồn | Dàn lạnh | |
Tiện ích | 7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ
Chế độ Breeze (gió tự nhiên)
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Chế độ ngủ đêm Best Sleep
Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | EcoJ-Tech Inverter | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion
Lưới lọc bụi polypropylene | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | Super Jet | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 87.7 cm – Cao 29.2 cm – Dày 20 cm | 838x 280 x 228 mm – Nặng: 8.5kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 88.5 cm – Cao 54 cm – Dày 28.7 cm | 699 x 538 x 249 mm – Nặng: 22.5kg |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 10 kg | |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 31 kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt bằng đồng phủ Bluefin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | 12 m |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Sharp | Mitsubishi |
| | |