Hình ảnh | | |
Giá | 8.550.000₫ | 20.400.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất lạnh | | 23.543 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.19 kW/h | 1.88 Kw/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.65) | 5 sao |
| | |
| | |
Tiện ích | 7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ
Chế độ Breeze (gió tự nhiên)
Hẹn giờ bật, tắt
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tự khởi động lại khi có điện
Chế độ ngủ đêm Best Sleep
Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ | |
Chế độ tiết kiệm điện | EcoJ-Tech Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion
Lưới lọc bụi polypropylene | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Super Jet | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 87.7 cm – Cao 29.2 cm – Dày 20 cm | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 66 cm – Cao 49.5 cm – Dày 29 cm | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 10 kg | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 20 kg | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt bằng đồng phủ Bluefin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Sharp | Mitsubishi-heavy |
| | |