Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Sharp AH-XP10BSW 1.0HP Inverter 2024 với MÁY LẠNH GREE 1.5 HP GWC12KC-K6N0C4
Hình ảnh
Giá7.600.0008.150.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP1.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³)Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Loại máy thường
Công suất lạnh11.601 Btu
Công suất điện tiêu thụ0.87 kW/h1.04 kW/h
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.47)2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.47)
Điện nguồn1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz
Tiện ích7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ Chế độ Breeze (gió tự nhiên) Tạo ion lọc không khí Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) Hẹn giờ bật tắt máy Tự khởi động lại khi có điện Chế độ ngủ đêm Best Sleep Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏChức năng tự chẩn đoán lỗiCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Hẹn giờ bật tắt máyKhóa remote điều khiểnLàm lạnh nhanh tức thìMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhTự khởi động lại khi có điệnTự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan
Chế độ tiết kiệm điệnEcoJ-Tech Inverter
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiCông nghệ lọc không khí Plasmacluster ion Lưới lọc bụi polypropyleneMàng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng
Chế độ làm lạnh nhanhSuper JetTurbo
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 84.8 cm – Cao 29.1 cm – Dày 20 cm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 67 cm – Cao 49.7 cm – Dày 32.7 cm
Trọng lượng dàn lạnhNặng 9 kg
Trọng lượng dàn nóngNặng 18 kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtDàn tản nhiệt bằng đồng phủ Bluefin
Chiều dài lắp đặt ống đồng15m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh7m
Kích thước ống đồng6/106/12
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtSharpGree
Năm ra mắt2020