Hình ảnh | | |
Giá | 9.900.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 17.742Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.64 kW/h | 1.6KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.55) | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.45) |
| | |
| | |
Tiện ích | Tự khởi động lại khi có điện
Chế độ Breeze (gió tự nhiên)
7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Hẹn giờ bật tắt máy
Chế độ ngủ đêm Best Sleep
Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ | Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc bụi polypropylene | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 923 x 305 x 250 mm – Nặng: 13kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 800 x 550 x 285 mm – Nặng: 34kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng đồng – Dàn trao đổi nhiệt phủ lớp chống ăn mòn BlueFin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 10 m |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Sharp | Mitsubishi |
Năm ra mắt | 2023 | |