| Hình ảnh | | |
| Giá | 11.750.000₫ | 7.800.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 25 m2 | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
| Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 17000 BTU | 9,212Btu/h |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.748 KW | 0.77KW |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.5) | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.72) |
| | |
| Điện nguồn | 1 Pha, 220~240 V, 50Hz | |
| Tiện ích | Chế độ Wind-Free cho hơi lạnh thoải mái, Chế độ Good Sleep, Bộ 3 bảo vệ tăng cường, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Công nghệ chống ăn mòn Durafin, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm, Chức năng tự làm sạch | Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
| Chế độ tiết kiệm điện | Digital Inverter | Econo |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc vi khuẩn và bụi bẩn Easy Filter | Màng lọc Nano Platium |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Fast Cool & Comfort Cool | Làm lạnh nhanh |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 957*302*213 mm | 799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9kg |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 800*554*333 mm | 718 x 525 x 255 mm – Nặng: 24.5kg |
| Trọng lượng dàn lạnh | 11.5 kg | |
| Trọng lượng dàn nóng | 28.9 kg | |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 10.0 m | 20 m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10.0 m | 10 m |
| Kích thước ống đồng | 6, 12 | |
| Nơi sản xuất | Việt Nam | |
| Hãng sản xuất | Samsung | Mitsubishi |
| | |