Hình ảnh | | |
Giá | 13.500.000₫ | 7.000.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 18000BTU | 9,000 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.77 kW/h | 0.868 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.2) | 2 sao |
Lưu lượng gió | Tùy chỉnh lên xuống | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Chế độ ngủ ngon Good Sleep
Chế độ Wind-Free cho hơi lạnh thoải mái
Chức năng khử ẩm
Chức năng làm sạch sâu Freeze Wash
Chức năng tự làm sạch Auto Clean
Điều khiển từ xa qua ứng dụng SmartThings
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Làm lạnh thông minh AI Auto Cooling | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc Copper Anti-bacteria Filter | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | Fast Cooling | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 88.9 cm – Cao 29.9 cm – Dày 21.5 cm – Nặng 10 kg | 262 x 769 x 230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 72 cm – Cao 54.8 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 27.5 kg | 435 x 645 (+50) x 275 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 24.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
| | |
Hãng sản xuất | Samsung | Mitsubishi-heavy |
| | |