| Hình ảnh | | |
| Giá | 23.000.000₫ | 9.800.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 2 HP – 18.100 BTU | 12.283Btu/h |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.32 kW/h | 1.03 KW |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 7.11) | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.71) |
| | |
| | |
| Tiện ích | Điều khiển bằng điện thoại, có Wifi
Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning
Remote có đèn nền
Dàn nóng phủ lớp BlueFin chống ăn mòn
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Chế độ kiểm soát độ ẩm
Hoạt động siêu êm Quiet
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện | Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
| Chế độ tiết kiệm điện | Inverter
ECO tích hợp A.I | Econo |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Nanoe-G lọc bụi mịn PM2.5
Công nghệ lọc không khí Nanoe™ X thế hệ 3 | Màng lọc Nano Platium |
| Chế độ làm lạnh nhanh | iAuto-X | Làm lạnh nhanh |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 106 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.9 cm | 799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9.5kg |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 91.3 cm – Cao 61.9 cm – Dày 36 cm | 718 x 525 x 255 mm – Nặng: 31.5kg |
| Trọng lượng dàn lạnh | 12 kg | |
| Trọng lượng dàn nóng | 31 kg | |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | 20 m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | 10 m |
| Kích thước ống đồng | 6/12 | |
| Nơi sản xuất | Malaysia | |
| Hãng sản xuất | Panasonic | Mitsubishi |
| Năm ra mắt | 2025 | |