| Hình ảnh | | |
| Giá | 21.600.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20m² đến dưới 30m² | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
| Công suất lạnh | 18100 BTU | 24000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.32 kW/h | 2.3 kW/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 7.11) | |
| | |
| Điện nguồn | | 220 – 240 V |
| Tiện ích | Điều khiển bằng điện thoại, có Wifi
Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning
Remote có đèn nền
Dàn nóng phủ lớp BlueFin chống ăn mòn
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Chế độ kiểm soát độ ẩm
Hoạt động siêu êm Quiet
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Inverter ECO tích hợp A.I | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5
Công nghệ lọc không khí Nanoe™ X thế hệ 2 | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | iAuto-X | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 106 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.9 cm, 12KG | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 91.3 cm – Cao 61.9 cm – Dày 36 cm, 31KG | |
| Trọng lượng dàn lạnh | | – |
| Trọng lượng dàn nóng | | – |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
| Kích thước ống đồng | 6/12 | |
| Nơi sản xuất | Malaysia | |
| Hãng sản xuất | Panasonic | Sumikura |
| Năm ra mắt | 2025 | – |