Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Panasonic Inverter 2.0 HP CU/CS-U18BKH-8 ( Model 2025) với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter
Hình ảnh
Giá21.600.00011.100.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh2.0 HP1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 20m² đến dưới 30m²<15m2
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Inverter
Công suất lạnh18100 BTU9,554 (3,753-11,601) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ1.32 kW/h0.76 (0.23-1.07)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 7.11)6,38(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió11,4
Điện nguồn1 pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchĐiều khiển bằng điện thoại, có Wifi Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning Remote có đèn nền Dàn nóng phủ lớp BlueFin chống ăn mòn Chức năng tự chẩn đoán lỗi Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ Chế độ kiểm soát độ ẩm Hoạt động siêu êm Quiet Hẹn giờ bật tắt máy Tự khởi động lại khi có điệnCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ tiết kiệm điệnInverter ECO tích hợp A.I
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiNanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 Công nghệ lọc không khí Nanoe™ X thế hệ 2
Chế độ làm lạnh nhanhiAuto-X
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 106 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.9 cm, 12KG838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 91.3 cm – Cao 61.9 cm – Dày 36 cm, 31KG699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh10kg
Trọng lượng dàn nóng21.5kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng NhômỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng20m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10m12m
Kích thước ống đồng6/126/10
Nơi sản xuấtMalaysiaThái Lan
Hãng sản xuấtPanasonicMitsubishi
Năm ra mắt20252020