| Hình ảnh | | |
| Giá | 8.200.000₫ | 7.850.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
| Công suất lạnh | 9000 btu | 12000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | | 1070 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| Lưu lượng gió | | 10.3/8.4/6.5/4.7 |
| Điện nguồn | | 220V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 290 x 779 x 209 | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 511 x 650 x 230 | |
| Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg | 9 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 22 kg | 20 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước ống đồng | | 6/10 |
| Nơi sản xuất | MALAYSIA | |
| Hãng sản xuất | Panasonic | Sharp |
| Năm ra mắt | | 2020 |