Hình ảnh | | |
Giá | 13.550.000₫ | 16.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 11.900 BTU | 17,060 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.95 kW/h | 1.47 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.37) | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | 220 V | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
| | |
Chế độ tiết kiệm điện | Tiết kiệm năng lượng với Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | – |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 20 kg | 35.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15 | |
Kích thước ống đồng | 6 X 10 | |
Nơi sản xuất | MALAYSIA | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2023 | |