Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 11,900 BTU | 9000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 0.82 kW/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | 220V | 220 – 240 V |
Tiện ích | Làm lạnh nhanh tức thì, Chế độ hẹn giờ kép, Hoạt động siêu êm, chế độ khử ẩm nhẹ, chế độ ngủ | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ NanoeTM, Công nghệ Nanoe G | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Thiết kế Big Flap | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 290 x 779 x 209 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 542 x 780 x 289 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 Kg | 9.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 24 Kg | 25.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15 m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
| | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Aqua |
Năm ra mắt | 2020 | – |