Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 6.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 15m2 ( từ 30-45m3 ) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 8.700 Btu/h | 11300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.68 kW/h | 1.03 kW/h |
| | |
Lưu lượng gió | 26,5 m3/phút | |
Điện nguồn | 1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz | 220 – 240 V |
Tiện ích | Chế độ iAuto X làm lạnh nhanhChức năng khử ẩmChức năng lọc không khí nanoe-GECO tích hợp A.I tiết kiệm điệnHẹn giờ bật tắt máyĐiều khiển bằng điện thoại, có wifiỨc chế vi rut, vi khuẩn, khử mùi, Nanoe-X | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lọc bụi kháng khuẩn khử mùi: Nanoe G, Nanoe X | |
Chế độ làm lạnh nhanh | iAuto-X | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Cao 295mm x Rộng 870mm x Sâu 229mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Cao 511mm x Rộng 650mm x Sâu 230mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 10kg | 10 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 18kg | 27.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Malaysia | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Aqua |
Năm ra mắt | 2021 | – |