Hình ảnh | | |
Giá | 15.500.000₫ | 7.550.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 22.500 Btu/h | |
Công suất điện tiêu thụ | 5.60Kw | 805 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3.3 | 5 sao |
Lưu lượng gió | | 10.4/9.6/7.9/5.7 |
Điện nguồn | | 220V, 50Hz |
Tiện ích | Chế độ ngủ đêm Sleep,
Hoạt động siêu êm Quiet,
Chức năng hút ẩm,
Hẹn giờ bật tắt máy,
Tự khởi động lại khi có điện | |
| | |
| | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 30,2cmx110,2cmx24,4cm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 61,9cmx82,4cmx29,9cm | 598 × 495 × 265 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 11,79(kg) | 8 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 42.18(kg) | 18 Kg |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Inodesia | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Sharp |
Năm ra mắt | 2023 | 2019 |