| Hình ảnh | | |
| Giá | 21.600.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Non – inverter, Non-Inverter, Loại máy thường | Inverter |
| Công suất lạnh | 22.500 Btu/h | 24000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 6.60Kw | 2.3 kW/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3.3 | |
| | |
| Điện nguồn | | 220 – 240 V |
| Tiện ích | Chế độ ngủ đêm Sleep,
Hoạt động siêu êm Quiet,
Chức năng hút ẩm,
Hẹn giờ bật tắt máy,
Tự khởi động lại khi có điện | |
| | |
| | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 30,2cmx110,2cmx24,4cm | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 61,9cmx82,4cmx29,9cm | |
| Trọng lượng dàn lạnh | 11,79(kg) | – |
| Trọng lượng dàn nóng | 42.18(kg) | – |
| Loại Gas | | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6/16 | |
| Nơi sản xuất | Inodesia | |
| Hãng sản xuất | Panasonic | Sumikura |
| Năm ra mắt | 2023 | – |