| Hình ảnh | | |
| Giá | 21.600.000₫ | 7.850.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Non – inverter, Non-Inverter, Loại máy thường | Inverter |
| Công suất lạnh | 22.500 Btu/h | 12000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 6.60Kw | 1070 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3.3 | 5 sao |
| Lưu lượng gió | | 10.3/8.4/6.5/4.7 |
| Điện nguồn | | 220V, 50Hz |
| Tiện ích | Chế độ ngủ đêm Sleep,
Hoạt động siêu êm Quiet,
Chức năng hút ẩm,
Hẹn giờ bật tắt máy,
Tự khởi động lại khi có điện | |
| | |
| | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 30,2cmx110,2cmx24,4cm | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 61,9cmx82,4cmx29,9cm | |
| Trọng lượng dàn lạnh | 11,79(kg) | 9 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 42.18(kg) | 20 Kg |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6/16 | 6/10 |
| Nơi sản xuất | Inodesia | |
| Hãng sản xuất | Panasonic | Sharp |
| Năm ra mắt | 2023 | 2020 |