| Hình ảnh | | |
| Giá | 10.300.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
| Công suất lạnh | 12.000 BTU | 24000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | | 2.3 kW/h |
| | |
| Lưu lượng gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống | |
| Điện nguồn | | 220 – 240 V |
| | |
| | |
| | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 87 cm – Cao 54.2 cm – Dày 32.5 cm | |
| Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg | – |
| Trọng lượng dàn nóng | 27 kg | – |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | |
| Kích thước ống đồng | 6/12 | |
| Nơi sản xuất | Malaysia | |
| Hãng sản xuất | Panasonic | Sumikura |
| Năm ra mắt | | – |