| Hình ảnh | | |
| Giá | 10.300.000₫ | 21.500.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | 2.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Loại máy thường | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất lạnh | 12.000 BTU | 23.543 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | | 1.88 Kw/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| Lưu lượng gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm | 339 x 1197 x 262 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 87 cm – Cao 54.2 cm – Dày 32.5 cm | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg | 15.5 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 27 kg | 42 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | |
| Kích thước ống đồng | 6/12 | |
| Nơi sản xuất | Malaysia | |
| Hãng sản xuất | Panasonic | Mitsubishi-heavy |
| | |