| Hình ảnh | | |
| Giá | 10.300.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | 1.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 12.000 BTU | 11.601 Btu |
| Công suất điện tiêu thụ | | 1.04 kW/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.47) |
| Lưu lượng gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống | |
| Điện nguồn | | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz |
| Tiện ích | | Chức năng tự chẩn đoán lỗiCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Hẹn giờ bật tắt máyKhóa remote điều khiểnLàm lạnh nhanh tức thìMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhTự khởi động lại khi có điệnTự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan |
| | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | Turbo |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 87 cm – Cao 54.2 cm – Dày 32.5 cm | |
| Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg | |
| Trọng lượng dàn nóng | 27 kg | |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | |
| Kích thước ống đồng | 6/12 | 6/12 |
| Nơi sản xuất | Malaysia | |
| Hãng sản xuất | Panasonic | Gree |
| Năm ra mắt | | 2020 |