| Hình ảnh | | |
| Giá | 8.500.000₫ | 7.850.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 20-25m2 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
| Công suất lạnh | 18000BTU | 12000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | | 1070 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| Lưu lượng gió | | 10.3/8.4/6.5/4.7 |
| Điện nguồn | AC 220V/50Hz | 220V, 50Hz |
| Tiện ích | Chế độ vận hành khi ngủ, Đảo gió 3D-Auto tự động 4 hướng | |
| Chế độ tiết kiệm điện | ECO | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | TURBO | |
| | |
| | |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 9 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 20 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 5 m | |
| Kích thước ống đồng | 6.35/12.7 | 6/10 |
| | |
| Hãng sản xuất | Nagakawa | Sharp |
| Năm ra mắt | | 2020 |