| Hình ảnh | | |
| Giá | 4.800.000₫ | 7.050.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 20-25m2 | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
| Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
| Công suất lạnh | 9000BTU | |
| Công suất điện tiêu thụ | | 805 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| Lưu lượng gió | | 10.4/9.6/7.9/5.7 |
| Điện nguồn | AC 220V/50Hz | 220V, 50Hz |
| Tiện ích | Chế độ tự động (Auto Mode) giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt nhưng vẫn luôn thoải mái, dễ chịu & máy hoạt động tiết kiệm điện năng (máy sẽ chọn chế độ làm lạnh khi nhiệt độ môi trường >25 độ, hút ẩm nếu môi trường có nhiệt độ 23<T<25, Sưởi ấm nếu T<23 độ)
– Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
– Tự động chuẩn đoán sự cố và phát hiện rò rỉ gas bảo vệ an toàn cho người dùng
– Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
– Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái, không làm phiền người dùng
– Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
– Hẹn giờ tắt lên đến 24h" | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Tiết kiệm năng lượng (ECO) | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi, Hút ẩm độc lập – giải quyết nồm ẩm | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo Mode | |
| | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 598 × 495 × 265 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 8 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 18 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 5 m | |
| Kích thước ống đồng | 6.35/12.7 | 6/10 |
| | |
| Hãng sản xuất | Nagakawa | Sharp |
| Năm ra mắt | | 2019 |