Hình ảnh | | |
Giá | 5.200.000₫ 4.750.000₫ | 20.400.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 20-25m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất lạnh | 9000BTU | 23.543 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.88 Kw/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | AC 220V/50Hz | |
Tiện ích | Chế độ tự động (Auto Mode) giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt nhưng vẫn luôn thoải mái, dễ chịu & máy hoạt động tiết kiệm điện năng (máy sẽ chọn chế độ làm lạnh khi nhiệt độ môi trường >25 độ, hút ẩm nếu môi trường có nhiệt độ 23<T<25, Sưởi ấm nếu T<23 độ)
– Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
– Tự động chuẩn đoán sự cố và phát hiện rò rỉ gas bảo vệ an toàn cho người dùng
– Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
– Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái, không làm phiền người dùng
– Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
– Hẹn giờ tắt lên đến 24h" | |
Chế độ tiết kiệm điện | Tiết kiệm năng lượng (ECO) | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi, Hút ẩm độc lập – giải quyết nồm ẩm | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo Mode | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 5 m | |
Kích thước ống đồng | 6.35/12.7 | |
| | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Mitsubishi-heavy |
| | |