| Hình ảnh | | |
| Giá | 4.800.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 20-25m2 | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
| Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
| Công suất lạnh | 9000BTU | 8.500 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | | 0.92 kW/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.66) |
| | |
| Điện nguồn | AC 220V/50Hz | |
| Tiện ích | Chế độ tự động (Auto Mode) giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt nhưng vẫn luôn thoải mái, dễ chịu & máy hoạt động tiết kiệm điện năng (máy sẽ chọn chế độ làm lạnh khi nhiệt độ môi trường >25 độ, hút ẩm nếu môi trường có nhiệt độ 23<T<25, Sưởi ấm nếu T<23 độ)
– Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
– Tự động chuẩn đoán sự cố và phát hiện rò rỉ gas bảo vệ an toàn cho người dùng
– Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
– Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái, không làm phiền người dùng
– Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
– Hẹn giờ tắt lên đến 24h" | Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện |
| Chế độ tiết kiệm điện | Tiết kiệm năng lượng (ECO) | Econo |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi, Hút ẩm độc lập – giải quyết nồm ẩm | Lưới lọc bụi HD |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo Mode | Powerful |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 19 kg |
| | |
| | |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | Tối đa 15 m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 5 m | 12m |
| Kích thước ống đồng | 6.35/12.7 | 6/10 |
| Nơi sản xuất | | Việt Nam |
| Hãng sản xuất | Nagakawa | Daikin |
| Năm ra mắt | | 2020 |