Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Nagakawa NS-C09R2T30 1.0HP Mono 2023 với Máy lạnh Daikin 2.5 HP FTKC60UVMV
Hình ảnh
Giá 4.750.00024.850.000
Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quả20-25m2Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
Loại máyLoại máy thườngInverter
Công suất lạnh9000BTU20.500 BTU
Công suất điện tiêu thụ1.74 kW/h
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.82)
Điện nguồnAC 220V/50Hz
Tiện íchChế độ tự động (Auto Mode) giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt nhưng vẫn luôn thoải mái, dễ chịu & máy hoạt động tiết kiệm điện năng (máy sẽ chọn chế độ làm lạnh khi nhiệt độ môi trường >25 độ, hút ẩm nếu môi trường có nhiệt độ 23<T<25, Sưởi ấm nếu T<23 độ) – Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ – Tự động chuẩn đoán sự cố và phát hiện rò rỉ gas bảo vệ an toàn cho người dùng – Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ – Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái, không làm phiền người dùng – Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường. – Hẹn giờ tắt lên đến 24h"Tự ngắt điện không ổn định, Hoạt động chống nấm mốc, Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Chế độ tiết kiệm điệnTiết kiệm năng lượng (ECO)Econo, Mắt thần thông minh
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiTấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi, Hút ẩm độc lập – giải quyết nồm ẩmPhin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan
Chế độ làm lạnh nhanhTurbo ModePowerful
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 99 cm – Cao 26.3 – Dày 29.5 cm – Nặng 9 kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 43 kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 15 m30 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh5 m20m
Kích thước ống đồng6.35/12.76/12
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtNagakawaDaikin
Năm ra mắt2019