Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Nagakawa NIS-C09R2U51 1.0HP Inverter với Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.0 HP MS-JS50VF
Hình ảnh
Giá5.500.000

Liên hệ 1800 0045

Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³)Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Loại máy thường
Công suất lạnh17.742Btu/h
Công suất điện tiêu thụ0.87 kw/h1.6KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.51)3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.45)
Tiện íchCông nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái Công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh Clean Mode với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn Sleep Mode hoạt động êm ái khi ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp Smart Mode tự động cảm nhận nhiệt độ phòng, kích hoạt chế độ phù hợp Ifeel Mode kích hoạt cảm biến trên điều khiển cầm tay, giúp điều hòa cảm nhận nhiệt độ phòng, tối ưu hóa hoạt độngTiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
Chế độ tiết kiệm điệnEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc 6 trong 1Màng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanhLàm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)923 x 305 x 250 mm – Nặng: 13kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)800 x 550 x 285 mm – Nặng: 34kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtDàn tản nhiệt ống đồng nguyên chất rãnh xoắn Golden Fin
Chiều dài lắp đặt ống đồng15m20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10 m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtMalaysia
Hãng sản xuấtNagakawaMitsubishi
Năm ra mắt2025
@!-/#Chào mỪng1
@!-/#Chào mỪng1