| Hình ảnh | | |
| Giá | 12.900.000₫ | 7.050.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
| | |
| Công suất điện tiêu thụ | 2.35 kW/h | 805 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.54) | 5 sao |
| Lưu lượng gió | | 10.4/9.6/7.9/5.7 |
| Điện nguồn | | 220V, 50Hz |
| Tiện ích | Tự khởi động lại khi có điện
Cảm biến nhiệt độ I Feel
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chế độ làm lạnh tự động (Auto Mode)
Chế độ cài đặt yêu thích I-set
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Chức năng hút ẩm
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Hẹn giờ bật tắt máy | |
| | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc 6 trong 1 | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 598 × 495 × 265 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 8 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 18 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6/12 | 6/10 |
| Nơi sản xuất | Malaysia | |
| Hãng sản xuất | Nagakawa | Sharp |
| Năm ra mắt | 2023 | 2019 |