| Hình ảnh | | |
| Giá | 12.900.000₫ | 21.500.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | 2.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất lạnh | | 23.543 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 2.35 kW/h | 1.88 Kw/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.54) | 5 sao |
| | |
| | |
| Tiện ích | Tự khởi động lại khi có điện
Cảm biến nhiệt độ I Feel
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chế độ làm lạnh tự động (Auto Mode)
Chế độ cài đặt yêu thích I-set
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Chức năng hút ẩm
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Hẹn giờ bật tắt máy | |
| | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc 6 trong 1 | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 339 x 1197 x 262 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 15.5 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 42 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6/12 | |
| Nơi sản xuất | Malaysia | |
| Hãng sản xuất | Nagakawa | Mitsubishi-heavy |
| Năm ra mắt | 2023 | |