| Hình ảnh | | |
| Giá | 6.250.000₫ | 7.850.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
| Công suất lạnh | | 12000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.25 kW/h | 1070 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.51) | 5 sao |
| Lưu lượng gió | | 10.3/8.4/6.5/4.7 |
| Điện nguồn | | 220V, 50Hz |
| Tiện ích | Tự khởi động lại khi có điện
Cảm biến nhiệt độ I Feel
Chế độ làm lạnh tự động (Auto Mode)
Chế độ cài đặt yêu thích I-set
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Chức năng hút ẩm
Hẹn giờ bật tắt máy
Chế độ vận hành khi ngủ | |
| | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc 6 trong 1 | |
| | |
| | |
| | |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 9 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 20 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
| Nơi sản xuất | Malaysia | |
| Hãng sản xuất | Nagakawa | Sharp |
| Năm ra mắt | 2023 | 2020 |