Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Nagakawa NIS-C12R2T28 1.5HP Inverter 2023 với Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.0 HP MS-JS25VF
Hình ảnh
Giá6.250.000 7.800.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³)Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Loại máy thường
Công suất lạnh9,212Btu/h
Công suất điện tiêu thụ1.25 kW/h0.77KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.51)3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.72)
Tiện íchTự khởi động lại khi có điện Cảm biến nhiệt độ I Feel Chế độ làm lạnh tự động (Auto Mode) Chế độ cài đặt yêu thích I-set Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh Chức năng hút ẩm Hẹn giờ bật tắt máy Chế độ vận hành khi ngủTiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
Chế độ tiết kiệm điệnEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc 6 trong 1Màng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanhLàm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)718 x 525 x 255 mm – Nặng: 24.5kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
Chiều dài lắp đặt ống đồng15m20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10 m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtMalaysia
Hãng sản xuấtNagakawaMitsubishi
Năm ra mắt2023
@!-/#Chào mỪng1
@!-/#Chào mỪng1