Hình ảnh | | |
Giá | 8.550.000₫ | 7.550.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 18,000 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 1,680 W | 805 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao | 5 sao |
Lưu lượng gió | | 10.4/9.6/7.9/5.7 |
Điện nguồn | AC 220V/50Hz | 220V, 50Hz |
Tiện ích | Chế độ vận hành khi ngủ, Chế độ gió tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống | |
Chế độ tiết kiệm điện | – | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | |
| | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 598 × 495 × 265 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 8 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 18 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | |
Chất liệu dàn tản nhiệt | – | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 5 m | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | 6/10 |
| | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Sharp |
Năm ra mắt | – | 2019 |