Hình ảnh | | |
Giá | 8.550.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 18,000 BTU | 12000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1,680 W | 1070 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao | 5 sao |
Lưu lượng gió | | 10.3/8.4/6.5/4.7 |
Điện nguồn | AC 220V/50Hz | 220V, 50Hz |
Tiện ích | Chế độ vận hành khi ngủ, Chế độ gió tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống | |
Chế độ tiết kiệm điện | – | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | |
| | |
| | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 9 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 20 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | |
Chất liệu dàn tản nhiệt | – | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 5 m | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | 6/10 |
| | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Sharp |
Năm ra mắt | – | 2020 |