Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Nagakawa 2.0HP NS-C18R1M05 với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter
Hình ảnh
Giá

Liên hệ 1800 0045

11.500.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)<15m2
Loại máyLoại máy thườngInverter
Công suất lạnh18,000 BTU9,554 (3,753-11,601) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ1.7 kW/h0.76 (0.23-1.07)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện3sao6,38(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió11,4
Điện nguồnAC 220V/50Hz1 pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchChế độ vận hành khi ngủ, Đảo gió 3D-Auto tự động 4 hướngCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ tiết kiệm điện
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiTấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi
Chế độ làm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh10kg
Trọng lượng dàn nóng21.5kg
Loại GasGas R410AGas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 15 m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh5 m12m
Kích thước ống đồng6/126/10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtNagakawaMitsubishi
Năm ra mắt2020