Hình ảnh | | |
Giá | 5.700.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 12,000 BTU | 24000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1,125 W | 2.3 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao | |
| | |
Điện nguồn | AC 220V/50Hz | 220 – 240 V |
Tiện ích | Chế độ vận hành khi ngủ, Chế độ gió tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống | |
Chế độ tiết kiệm điện | – | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | |
| | |
| | |
Trọng lượng dàn lạnh | | – |
Trọng lượng dàn nóng | | – |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | – | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 5 m | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
| | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Sumikura |
Năm ra mắt | – | – |