Hình ảnh | | |
Giá | 16.700.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
Công suất lạnh | 17.060 Btu/h | 24000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.69 kWh | 2.3 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
Lưu lượng gió | Công nghệ JET
Chế độ đảo gió tự động
Chế độ nhớ vị trí cánh đảo
Góc đảo cánh Lên/Xuống
Lưu lượng gió thổi xa | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | Chế độ khử ẩm
Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h
Chế độ ngủ
Chế độ định giờ tắt máy
Chức năng khởi động tiện nghi
Kích thước nhỏ gọn
Chế độ tự động | |
Chế độ tiết kiệm điện | Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm.
Tự động chọn chế độ vận hành và nhiệt độ cài đặt dựa vào thuật toán nội suy, điều chỉnh tần số biến tần. | |
| | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút. | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 26.7 x 78.3 x 21 cm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 54 x 78 x 29 cm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 8kg | – |
Trọng lượng dàn nóng | 30.5 Kg | – |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 25m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Sumikura |
Năm ra mắt | | – |