Hình ảnh | | |
Giá | 18.300.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 24,566 BTU/h | 8.500 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2.2 KW | 0.92 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 4 sao | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.66) |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | |
Tiện ích | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang | Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation | Lưới lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 339 x 1197 x 262 mm | Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 640 x 850 (+65) x 290 mm | Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 19 kg |
Trọng lượng dàn lạnh | 16 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 39 Kg | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
Kích thước ống đồng | | 6/10 |
Nơi sản xuất | | Việt Nam |
Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Daikin |
Năm ra mắt | | 2020 |