Hình ảnh | | |
Giá | 18.300.000₫ | 24.400.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 24,566 BTU/h | 20.500 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2.2 KW | 1.74 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 4 sao | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.82) |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | |
Tiện ích | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang | Tự ngắt điện không ổn định, Hoạt động chống nấm mốc, Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo | Econo, Mắt thần thông minh |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 339 x 1197 x 262 mm | Dài 99 cm – Cao 26.3 – Dày 29.5 cm – Nặng 9 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 640 x 850 (+65) x 290 mm | Dài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 43 kg |
Trọng lượng dàn lạnh | 16 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 39 Kg | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 30 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 20m |
Kích thước ống đồng | | 6/12 |
Nơi sản xuất | | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Daikin |
Năm ra mắt | | 2019 |