Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY - SRK18CS-S5 với Máy lạnh Daikin 1.0 HP FTKC25UAVMV
Hình ảnh
Giá14.050.0009.250.000
Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
Loại máyLoại máy thườngInverter
Công suất lạnh17,401 BTU/h8.500 BTU
Công suất điện tiêu thụ1.6 KW0.68 kW/h
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện3 sao5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.35)
Điện nguồn1 Pha, 220/240V, 50Hz
Tiện íchChức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quangLàm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Chế độ tiết kiệm điệnEconoEcono, Mắt thần thông minh
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiChức năng lọc khuẩn Self Clean OperationPhin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan
Chế độ làm lạnh nhanhChế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phútPowerful
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)309 x 890 x 251 mmDài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)640 x 850 (+65) x 290 mmDài 65.8 cm – Cao 55 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 23 kg
Trọng lượng dàn lạnh12 Kg
Trọng lượng dàn nóng39 Kg
Loại GasGas R410AGas R32
Chiều dài lắp đặt ống đồngTiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtViệt Nam
Hãng sản xuấtMitsubishi-heavyDaikin
Năm ra mắt2019