Hình ảnh | | |
Giá | 10.700.000₫ | 7.550.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 12283 Btu/h | |
Công suất điện tiêu thụ | 1.2 kWh | 805 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
Lưu lượng gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống | 10.4/9.6/7.9/5.7 |
Điện nguồn | | 220V, 50Hz |
| | |
Chế độ tiết kiệm điện | Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm. | |
| | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 26.7 x 78.3 x 21 cm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 54 x 64.5 x 27.5 cm | 598 × 495 × 265 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 Kg | 8 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 23.5 Kg | 18 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Sharp |
Năm ra mắt | | 2019 |