Hình ảnh | | |
Giá | 10.700.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 12283 Btu/h | 12,000 BTU/H |
Công suất điện tiêu thụ | 1.2 kWh | |
| | |
Lưu lượng gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống | Cục trong tối đa (m3/phút) : 12
Cục ngoài tối đa (m3/phút) : 28 |
Điện nguồn | | 1/220-240V/50Hz |
| | |
Chế độ tiết kiệm điện | Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm. | |
| | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 26.7 x 78.3 x 21 cm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 54 x 64.5 x 27.5 cm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 Kg | 9.6 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 23.5 Kg | 23 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa) (m) : 7.5 / 20 |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 15 m |
Kích thước ống đồng | | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Lg |
Năm ra mắt | | 2018 |