Hình ảnh | | |
Giá | 9.400.000₫ | 21.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất lạnh | 11,771 BTU/h | 23.543 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.12 KW | 1.88 Kw/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 2 sao | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | |
Tiện ích | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang | |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 262 x 769 x 230 mm | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 595 x 780 (+62) x 290 mm | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 7.5 Kg | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 31 Kg | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Mitsubishi-heavy |
| | |