Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY - SRK12CT-S5 với Máy lạnh Daikin Inverter 1.0 HP FTKA25UAVMV
Hình ảnh
Giá9.200.000

Liên hệ 1800 0045

Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
Loại máyLoại máy thườngInverter
Công suất lạnh11,771 BTU/h8.500 BTU
Công suất điện tiêu thụ1.12 KW0.92 kW/h
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện2 sao5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.66)
Điện nguồn1 Pha, 220/240V, 50Hz
Tiện íchChức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quangChế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện
Chế độ tiết kiệm điệnEconoEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiChức năng lọc khuẩn Self Clean OperationLưới lọc bụi HD
Chế độ làm lạnh nhanhChế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phútPowerful
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)262 x 769 x 230 mmDài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)595 x 780 (+62) x 290 mmDài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 19 kg
Trọng lượng dàn lạnh7.5 Kg
Trọng lượng dàn nóng31 Kg
Loại GasGas R410AGas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 15 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtViệt Nam
Hãng sản xuấtMitsubishi-heavyDaikin
Năm ra mắt2020