| Hình ảnh | | |
| Giá | 8.800.000₫ | 18.300.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter, Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 1.0 HP – 9000BTU | 24,566 BTU/h |
| Công suất điện tiêu thụ | | 2.2 KW |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 4 sao |
| | |
| Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
| Tiện ích | Sở hữu thiết kế độc đáo, bo tròn, hiện đại – nâng tầm không gian sống.
Công nghệ Inverter biến tần DC PAM: Tự điều chỉnh tốc độ máy nén và điện áp theo nhiệt độ phòng, giúp tiết kiệm điện năng, vận hành ổn định, ít tiếng ồn.
Ba dải công suất linh hoạt phù hợp đa dạng nhu cầu sử dụng: SRK10YZP-W5, SRK13YZP-W5 và SRK18YZP-W5.
Hệ số hiệu suất CSPF cao lên đến 5.47.
Tính năng bảo vệ sức khỏe thông minh: Lọc khuẩn – Khử mùi – Ion24h.
Sử dụng Gas R32 – Thân thiện với môi trường, an toàn cho gia đình.
Lớp phủ Bluefin bền bỉ: Chống ăn mòn, rỉ sét, gia tăng tuổi thọ máy. | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
| Chế độ tiết kiệm điện | INVERTER | Econo |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tính năng bảo vệ sức khỏe thông minh: Lọc khuẩn – Khử mùi – Ion24h. | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
| Chế độ làm lạnh nhanh | | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 267x783x210 mm | 339 x 1197 x 262 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 540x645x275 mm | 640 x 850 (+65) x 290 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 8kg | 16 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 22kg | 39 Kg |
| Loại Gas | | Gas R410A |
| | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | dưới 15m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Mitsubishi-heavy |
| Năm ra mắt | 2025 | |