Hình ảnh | | |
Giá | 8.600.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m2 | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter, Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 1.0 HP – 9000BTU | 17.742Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.6KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.45) |
| | |
| | |
Tiện ích | Sở hữu thiết kế độc đáo, bo tròn, hiện đại – nâng tầm không gian sống.
Công nghệ Inverter biến tần DC PAM: Tự điều chỉnh tốc độ máy nén và điện áp theo nhiệt độ phòng, giúp tiết kiệm điện năng, vận hành ổn định, ít tiếng ồn.
Ba dải công suất linh hoạt phù hợp đa dạng nhu cầu sử dụng: SRK10YZP-W5, SRK13YZP-W5 và SRK18YZP-W5.
Hệ số hiệu suất CSPF cao lên đến 5.47.
Tính năng bảo vệ sức khỏe thông minh: Lọc khuẩn – Khử mùi – Ion24h.
Sử dụng Gas R32 – Thân thiện với môi trường, an toàn cho gia đình.
Lớp phủ Bluefin bền bỉ: Chống ăn mòn, rỉ sét, gia tăng tuổi thọ máy. | Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | INVERTER | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tính năng bảo vệ sức khỏe thông minh: Lọc khuẩn – Khử mùi – Ion24h. | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 267x783x210 mm | 923 x 305 x 250 mm – Nặng: 13kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 540x645x275 mm | 800 x 550 x 285 mm – Nặng: 34kg |
Trọng lượng dàn lạnh | 8kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 22kg | |
Loại Gas | | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | dưới 15m | 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | 10 m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Mitsubishi |
Năm ra mắt | 2025 | |