Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Mitsubishi Heavy SRK10YZP-W5 1.0HP Inverter với Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.0 HP MS-JS50VF
Hình ảnh
Giá8.600.000

Liên hệ 1800 0045

Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m2Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Loại máyInverter, Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Loại máy thường
Công suất lạnh1.0 HP – 9000BTU17.742Btu/h
Công suất điện tiêu thụ1.6KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.45)
Tiện íchSở hữu thiết kế độc đáo, bo tròn, hiện đại – nâng tầm không gian sống. Công nghệ Inverter biến tần DC PAM: Tự điều chỉnh tốc độ máy nén và điện áp theo nhiệt độ phòng, giúp tiết kiệm điện năng, vận hành ổn định, ít tiếng ồn. Ba dải công suất linh hoạt phù hợp đa dạng nhu cầu sử dụng: SRK10YZP-W5, SRK13YZP-W5 và SRK18YZP-W5. Hệ số hiệu suất CSPF cao lên đến 5.47. Tính năng bảo vệ sức khỏe thông minh: Lọc khuẩn – Khử mùi – Ion24h. Sử dụng Gas R32 – Thân thiện với môi trường, an toàn cho gia đình. Lớp phủ Bluefin bền bỉ: Chống ăn mòn, rỉ sét, gia tăng tuổi thọ máy.Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
Chế độ tiết kiệm điệnINVERTEREcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiTính năng bảo vệ sức khỏe thông minh: Lọc khuẩn – Khử mùi – Ion24h.Màng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanhLàm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)267x783x210 mm923 x 305 x 250 mm – Nặng: 13kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)540x645x275 mm800 x 550 x 285 mm – Nặng: 34kg
Trọng lượng dàn lạnh8kg
Trọng lượng dàn nóng22kg
Loại GasGas R32
Chiều dài lắp đặt ống đồngdưới 15m20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10m10 m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtMitsubishi-heavyMitsubishi
Năm ra mắt2025
@!-/#Chào mỪng1
@!-/#Chào mỪng1