| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| Công suất lạnh | 9.554 Btu/h | 24000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 0.85 kWh | 2.3 kW/h |
| | |
| | |
| Điện nguồn | | 220 – 240 V |
| | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm. | |
| | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 26.7 x 78.3 x 21 cm | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 54 x 64.5 x 27.5 cm | |
| Trọng lượng dàn lạnh | 8 Kg | – |
| Trọng lượng dàn nóng | 22 Kg | – |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
| | |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Sumikura |
| Năm ra mắt | | – |