| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | 7.850.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| Công suất lạnh | 9.554 Btu/h | 12000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 0.85 kWh | 1070 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| Lưu lượng gió | | 10.3/8.4/6.5/4.7 |
| Điện nguồn | | 220V, 50Hz |
| | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm. | |
| | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 26.7 x 78.3 x 21 cm | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 54 x 64.5 x 27.5 cm | |
| Trọng lượng dàn lạnh | 8 Kg | 9 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 22 Kg | 20 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
| Kích thước ống đồng | | 6/10 |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Sharp |
| Năm ra mắt | | 2020 |