Hình ảnh | | |
Giá | 8.500.000₫ 8.350.000₫ | 6.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9.554 Btu/h | 11300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.85 kWh | 1.03 kW/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
| | |
Chế độ tiết kiệm điện | Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm. | |
| | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 26.7 x 78.3 x 21 cm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 54 x 64.5 x 27.5 cm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 Kg | 10 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 22 Kg | 27.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
Kích thước ống đồng | | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Aqua |
Năm ra mắt | | – |