Hình ảnh | | |
Giá | 7.000.000₫ | 8.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 1.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9,000 BTU/h | 11.601 Btu |
Công suất điện tiêu thụ | 0.868 KW | 1.04 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 2 sao | 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.47) |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz |
Tiện ích | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang | Chức năng tự chẩn đoán lỗiCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Hẹn giờ bật tắt máyKhóa remote điều khiểnLàm lạnh nhanh tức thìMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhTự khởi động lại khi có điệnTự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation | Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 262 x 769 x 230 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 435 x 645 (+50) x 275 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 7.5 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 24.5 Kg | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | | 6/12 |
| | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Gree |
Năm ra mắt | | 2020 |