Hình ảnh | | |
Giá | 13.400.000₫ | 21.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất lạnh | 17.742Btu/h | 23.543 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.6KW | 1.88 Kw/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.45) | 5 sao |
| | |
| | |
Tiện ích | Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí | |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc Nano Platium | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Làm lạnh nhanh | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 923 x 305 x 250 mm – Nặng: 13kg | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 800 x 550 x 285 mm – Nặng: 34kg | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 m | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi | Mitsubishi-heavy |
| | |